从容 cóngróng

Từ hán việt: 【thung dung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "从容" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thung dung). Ý nghĩa là: ung dung; thung dung; thong dong; rảnh rang; rỗi rãi; êm đềm; trầm tĩnh, dư giả; khá giả; rộng rãi; phong phú; dồi dào; nhiều (thời gian, tiền bạc). Ví dụ : - 。 cử chỉ ung dung.. - 。 thong dong không vội.. - ()。 ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 从容 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 从容 khi là Tính từ

ung dung; thung dung; thong dong; rảnh rang; rỗi rãi; êm đềm; trầm tĩnh

不慌不忙;镇静;沉着

Ví dụ:
  • - 举止 jǔzhǐ 从容 cóngróng

    - cử chỉ ung dung.

  • - 从容不迫 cóngróngbùpò

    - thong dong không vội.

  • - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

dư giả; khá giả; rộng rãi; phong phú; dồi dào; nhiều (thời gian, tiền bạc)

(时间或经济) 宽裕

Ví dụ:
  • - 时间 shíjiān hěn 从容 cóngróng 可以 kěyǐ 仔仔细细 zǎizǐxìxì zuò

    - thời gian còn rất nhiều, có thể làm tỉ mỉ được.

  • - 手头 shǒutóu 从容 cóngróng

    - kinh tế khá giả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从容

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - 飞机 fēijī 每天 měitiān cóng 这里 zhèlǐ 飞过 fēiguò

    - Máy bay bay qua đây mỗi ngày.

  • - 夕阳 xīyáng 岁月 suìyuè 从容 cóngróng 淡定 dàndìng

    - Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.

  • - 举止 jǔzhǐ 从容 cóngróng

    - cử chỉ ung dung.

  • - 前呼后拥 qiánhūhòuyōng ( 形容 xíngróng 随从 suícóng 很多 hěnduō )

    - tiền hô hậu ủng.

  • - 舒徐 shūxú ( 形容 xíngróng 从容不迫 cóngróngbùpò )

    - Chậm rãi.

  • - 从容就义 cóngróngjiùyì

    - ung dung hy sinh

  • - 手头 shǒutóu 从容 cóngróng

    - kinh tế khá giả.

  • - 从容不迫 cóngróngbùpò

    - thong dong không vội.

  • - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • - 从容不迫 cóngróngbùpò 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy ung dung trả lời câu hỏi.

  • - 主持人 zhǔchírén 表现 biǎoxiàn 大方 dàfāng 从容 cóngróng

    - Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.

  • - cóng 容器 róngqì zhōng yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Cô ấy múc kem từ trong hộp.

  • - 应付 yìngfù hěn 从容 cóngróng

    - Anh ấy đã ứng phó rất bình tĩnh.

  • - 各章 gèzhāng 内容 nèiróng 从略 cónglüè

    - các chương sau, nội dung được lược bớt.

  • - 悠游 yōuyóu 从容 cóngróng de 态度 tàidù

    - thái độ ung dung nhàn nhã.

  • - 笑容 xiàoróng cóng 脸上 liǎnshàng 消失 xiāoshī

    - Nụ cười biến mất khỏi mặt cô ấy.

  • - 时间 shíjiān hěn 从容 cóngróng 可以 kěyǐ 仔仔细细 zǎizǐxìxì zuò

    - thời gian còn rất nhiều, có thể làm tỉ mỉ được.

  • - 顾虚太多 gùxūtàiduō 犹豫不决 yóuyùbùjué jiù 容易 róngyì ràng 机会 jīhuì cóng 手中 shǒuzhōng 溜走 liūzǒu

    - Băn khoăn quá nhiều, do dự không quyết sẽ dễ để tuột lỡ cơ hội trên tay

  • - 我们 wǒmen cóng 厂家 chǎngjiā 进货 jìnhuò

    - Chúng tôi nhập hàng từ nhà máy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 从容

Hình ảnh minh họa cho từ 从容

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 从容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cōng , Cóng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Thung , Tung , Tòng , Tùng , Túng , Tụng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OO (人人)
    • Bảng mã:U+4ECE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa