Các biến thể (Dị thể) của 举
㪯 挙 擧 𠃥 𠔖 𠦮 𡕖 𡥳 𡴃 𢍁 𣁄 𤼳 𤼴 𥸦 𦦙
舉
Đọc nhanh: 举 (Cử). Bộ Chủ 丶 (+8 nét). Tổng 9 nét but (丶丶ノ一ノ丶一一丨). Ý nghĩa là: 2. cử động. Từ ghép với 举 : 高舉 Giương cao, 舉頭 Ngẩng đầu, 舉目 Ngước mắt, 舉代表 Cử đại biểu, 大家公舉他當組長 Mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng Chi tiết hơn...