Đọc nhanh: 安详 (an tường). Ý nghĩa là: điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh; trầm tĩnh; thanh thản. Ví dụ : - 她的表情很安详。 Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.. - 他安详地坐在椅子上。 Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.. - 我爷爷安详地去世了。 Ông tôi đã ra đi thanh thản rồi.
Ý nghĩa của 安详 khi là Tính từ
✪ điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh; trầm tĩnh; thanh thản
表情平静;动作从容
- 她 的 表情 很 安详
- Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.
- 他 安详 地 坐在 椅子 上
- Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.
- 我 爷爷 安详 地 去世 了
- Ông tôi đã ra đi thanh thản rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 安详
✪ A + 安详 + 地 + Động từ/ Cụm động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 老人 安详 地 微笑 着
- Ông lão mỉm cười một cách bình thản.
- 他们 安详 地读 着 书
- Họ đọc sách một cách bình thản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安详
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 妈妈 晚安 !
- Chúc mẹ ngủ ngon.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 她 在 家中 安详 地 终老
- Cô ấy qua đời thanh thản tại nhà.
- 老人 安详 地 微笑 着
- Ông lão mỉm cười một cách bình thản.
- 他 安详 地 坐在 椅子 上
- Anh ấy ngồi bình tĩnh trên ghế.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 我 爷爷 安详 地 去世 了
- Ông tôi đã ra đi thanh thản rồi.
- 她 的 表情 很 安详
- Biểu cảm của cô ấy rất bình thản.
- 他们 安详 地读 着 书
- Họ đọc sách một cách bình thản.
- 爷爷 安详 地 度过 晚年
- Ông nội đã trải qua những năm cuối đời một cách yên bình.
- 这里 的 膳宿 供应 也许 不见得 完全 令人满意 , 但是 我们 只好 随遇而安
- Cung cấp thực phẩm và chỗ ở ở đây có thể không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu, nhưng chúng ta chỉ có thể chấp nhận như thế này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安详
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安详 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
详›
yên ổn, ổn định, yên bình, êm ả, yên tĩnh, an bình (cuộc sống, thời cuộc), an định
an nhàn; thanh thản
Hòa Bình
bình an; bình yên; dùng khi chúc mừng, hỏi thăm bình yên và tốt đẹp.
yên tĩnh thoải mái; ấm áp; ấm cúng; thoải mái; dễ chịu
Yên Tĩnh, Yên Lặng, Tĩnh Mịch
Thận Trọng, Vững Vàng (Nói Năng, Làm Việc)
yên vui; an nhàn; thanh thản; thoải mái; an lạc
Yên Tĩnh
Ung Dung, Khoan Thai
Yên Ổn
vững; vững chắc; an toàn; chắc chắnthoả; ổntrầm tĩnh; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh (cử chỉ); yên lặng; tĩnh mịch; yên tĩnh
Tự Do, Tự Tại, Không Bị Ràng Buộc
An Toàn
Bình Yên, Tốt Lành