Đọc nhanh: 羞涩 (tu sáp). Ý nghĩa là: ngượng; bẽn lẽn; thẹn thùng; bối rối; xấu hổ. Ví dụ : - 他羞涩地低下了头。 Anh ấy ngượng ngùng cúi đầu xuống.. - 小女孩羞涩地笑了笑。 Cô bé cười một cách ngượng ngùng.. - 说话时,她显得有点羞涩。 Khi nói chuyện cô ấy có vẻ hơi e dè.
Ý nghĩa của 羞涩 khi là Tính từ
✪ ngượng; bẽn lẽn; thẹn thùng; bối rối; xấu hổ
难为情,态度不自然
- 他 羞涩 地 低下 了 头
- Anh ấy ngượng ngùng cúi đầu xuống.
- 小女孩 羞涩 地 笑了笑
- Cô bé cười một cách ngượng ngùng.
- 说话 时 , 她 显得 有点 羞涩
- Khi nói chuyện cô ấy có vẻ hơi e dè.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 羞涩
✪ 羞涩 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 她 羞涩 地向 我 道歉
- Cô ấy ngượng ngùng xin lỗi tôi.
- 她 羞涩 地 微笑 着
- Cô ấy mỉm cười một cách ngượng ngùng.
So sánh, Phân biệt 羞涩 với từ khác
✪ 羞怯 vs 羞涩
Giống:
- Cả hai đều mang ý nghĩa ngượng ngùng, bối rối và xấu hổ.
- Đều là tính từ, không thể trùng điệp.
- Trong văn viết cả hai đều mang sắc thái mạnh mẽ, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngôn ngữ nói.
Khác:
- "羞怯" có chứa cả nhút nhát, nhát gan, sợ sệt.
"羞涩" không mang ý nghĩa này.
- "羞涩" có nghĩa là viêm màng túi, nghèo.
"羞怯" không mang ý nghĩa này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞涩
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 他 很 害羞
- Anh ấy rất mắc cỡ.
- 含羞 而 去
- xấu hổ bỏ đi
- 他 苦涩 地笑 了 笑
- anh ấy cười đau khổ.
- 她 害羞 地 笑了笑
- Cô ấy cười ngượng ngùng.
- 小女孩 羞涩 地 笑了笑
- Cô bé cười một cách ngượng ngùng.
- 文字 晦涩
- từ ngữ khó hiểu
- 她 羞 红了脸
- Cô ấy ngại đỏ mặt.
- 她 脸上 露出 羞耻
- Cô ấy trên mặt lộ vẻ xấu hổ.
- 这种 行为 真让人 羞
- Loại hành vi này thật khiến người ta cảm thấy nhục nhã.
- 干涩 的 嘴唇
- môi khô
- 他 害羞 地挠 挠头
- Anh ấy ngượng ngùng gãi đầu.
- 这是 一个 羞辱
- Đây là một sự nhục nhã.
- 不要 羞辱 他人
- Đừng sỉ nhục người khác.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 她 羞涩 地向 我 道歉
- Cô ấy ngượng ngùng xin lỗi tôi.
- 她 羞涩 地 微笑 着
- Cô ấy mỉm cười một cách ngượng ngùng.
- 他 羞涩 地 低下 了 头
- Anh ấy ngượng ngùng cúi đầu xuống.
- 说话 时 , 她 显得 有点 羞涩
- Khi nói chuyện cô ấy có vẻ hơi e dè.
- 她 的 颐颊 因 害羞 而 泛红
- Má của cô ấy đỏ lên vì xấu hổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羞涩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羞涩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涩›
羞›