• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
  • Pinyin: Suō , Xī
  • Âm hán việt: Hi Hy
  • Nét bút:ノ一丨一一丨フノフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰牜西
  • Thương hiệt:HQMCW (竹手一金田)
  • Bảng mã:U+727A
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 牺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 牺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hi, Hy). Bộ Ngưu (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Hy
Âm:

Hy

Từ điển phổ thông

  • con vật tế thần