Đọc nhanh: 雍容 (ung dung). Ý nghĩa là: ung dung; khoan thai. Ví dụ : - 雍容华贵 ung dung hào hoa. - 态度雍容 thái độ ung dung
✪ ung dung; khoan thai
形容文雅大方,从容不迫
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雍容
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 她 的 笑容 好 甜 呀
- Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 收容 伤员
- thu nhận thương binh.
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雍容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雍容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
雍›