- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
- Pinyin:
Sù
, Suō
- Âm hán việt:
Súc
- Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰纟宿
- Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
- Bảng mã:U+7F29
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 缩
-
Phồn thể
縮
-
Cách viết khác
𣩐
𦄲
𦟱
Ý nghĩa của từ 缩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缩 (Súc). Bộ Mịch 糸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: co lại. Từ ghép với 缩 : súc sa mật [sùshamì] Sa nhân Xem 縮 [suo]., 不要畏縮 Không nên chùn lại, 遇到困難決不退縮 Quyết không chùn bước trước khó khăn, 熱脹冷縮 Rét co nóng dãn, 縮了半尺 Co mất nửa thước Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 縮砂密
- súc sa mật [sùshamì] Sa nhân Xem 縮 [suo].
* ① Chùn bước, chùn lại, lùi lại
- 不要畏縮 Không nên chùn lại
- 遇到困難決不退縮 Quyết không chùn bước trước khó khăn
* ② Co lại, rút nhỏ (ngắn) lại, thu hẹp lại, rụt
- 熱脹冷縮 Rét co nóng dãn
- 縮了半尺 Co mất nửa thước
- 縮短戰線 Rút ngắn chiến tuyến
- 縮小 Rút nhỏ, thu hẹp lại
* ③ (văn) Thẳng
- 自反而縮 Tự xét lại mình mà thẳng
* ⑤ (văn) Thiếu
- 贏縮 Thừa thiếu Xem 縮 [sù].