一根 yī gēn

Từ hán việt: 【nhất căn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一根" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất căn). Ý nghĩa là: thanh. Ví dụ : - 。 Cô ấy đang quẹt một que diêm.. - 。 Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc. - 竿。 Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一根 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一根 khi là Danh từ

thanh

Ví dụ:
  • - zhe 一根 yīgēn 火柴 huǒchái

    - Cô ấy đang quẹt một que diêm.

  • - gěi gǒu 一根 yīgēn 骨头 gǔtóu hái huì 摇尾巴 yáowěibā 感谢 gǎnxiè dàn rén jiù 一定 yídìng le

    - Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc

  • - 我们 wǒmen de 旗帜 qízhì bèi yòng 一根 yīgēn 绳子 shéngzi 两个 liǎnggè 滑轮 huálún 升到 shēngdào le 竿 gān dǐng

    - Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一根

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

  • - 这根 zhègēn 木料 mùliào 太细 tàixì 掉换 diàohuàn 一根 yīgēn de

    - miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.

  • - qiāo 一根 yīgēn 带子 dàizi

    - viền một dây đai.

  • - zhe 一根 yīgēn 火柴 huǒchái

    - Cô ấy đang quẹt một que diêm.

  • - 孩子 háizi zhe le 一根 yīgēn 火柴 huǒchái

    - Đứa bé quẹt một que diêm.

  • - zài lái 一层 yīcéng 培根 péigēn

    - Thêm một lớp thịt xông khói

  • - 手指 shǒuzhǐ 上扎 shàngzhā le 一根 yīgēn

    - Có một cái gai đâm vào ngón tay.

  • - 哈根 hāgēn 利用 lìyòng 一家 yījiā 瓜地马拉 guādìmǎlā de 空壳 kōngké 公司 gōngsī zài 经营 jīngyíng

    - Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.

  • - chī 一根 yīgēn 香蕉 xiāngjiāo jiù bǎo le

    - Anh ấy ăn một quả chuối liền no rồi.

  • - 一根 yīgēn 无缝钢管 wúfènggāngguǎn

    - Một ống thép liền.

  • - 这是 zhèshì 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Đây là một cành cây.

  • - 四根 sìgēn 树枝 shùzhī bǎng zài 一起 yìqǐ

    - Bốn cành cây được buộc lại với nhau.

  • - 掰断 bāiduàn le 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Anh ấy bẽ gãy một cành cây.

  • - 截下 jiéxià le 一根 yīgēn 树枝 shùzhī

    - Tôi đã cắt xuống một cành cây.

  • - 一家人 yījiārén jiù kào chī 树皮 shùpí 草根 cǎogēn 度过 dùguò le 饥荒 jīhuāng

    - Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.

  • - mǎi le 一根 yīgēn 牛鞭 niúbiān

    - Anh ấy mua một cái dương vật bò.

  • - juē 一根 yīgēn 柳条 liǔtiáo dāng 马鞭 mǎbiān

    - bẻ một cành liễu làm roi ngựa.

  • - mǎi le 一根 yīgēn 口红 kǒuhóng 颜色 yánsè 显黑 xiǎnhēi 适合 shìhé yòu cǎi léi le

    - Tớ vừa mua một thỏi son, màu đen đen không hợp tớ, lại giẫm phải mìn rồi

  • - 我点 wǒdiǎn le 一根 yīgēn 蜡烛 làzhú

    - Tôi thắp một cây nến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一根

Hình ảnh minh họa cho từ 一根

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa