Đọc nhanh: 一根筋 (nhất căn cân). Ý nghĩa là: Người cố chấp; người cứng đầu.
Ý nghĩa của 一根筋 khi là Danh từ
✪ Người cố chấp; người cứng đầu
一根筋:词语解释
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一根筋
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 她 擦 着 一根 火柴
- Cô ấy đang quẹt một que diêm.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 再 来 一层 培根
- Thêm một lớp thịt xông khói
- 手指 上扎 了 一根 刺
- Có một cái gai đâm vào ngón tay.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 他 吃 一根 香蕉 就 饱 了
- Anh ấy ăn một quả chuối liền no rồi.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 这是 一根 树枝
- Đây là một cành cây.
- 四根 树枝 绑 在 一起
- Bốn cành cây được buộc lại với nhau.
- 他 掰断 了 一根 树枝
- Anh ấy bẽ gãy một cành cây.
- 我 截下 了 一根 树枝
- Tôi đã cắt xuống một cành cây.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 撅 一根 柳条 当 马鞭
- bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
- 我 买 了 一根 口红 , 颜色 显黑 不 适合 我 , 我 又 踩 雷 了
- Tớ vừa mua một thỏi son, màu đen đen không hợp tớ, lại giẫm phải mìn rồi
- 我点 了 一根 蜡烛
- Tôi thắp một cây nến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一根筋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一根筋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
根›
筋›