Đọc nhanh: 端一 (đoan nhất). Ý nghĩa là: Ngày mồng 1 tháng 5 âm lịch.. Ví dụ : - 你为什么现在给我端一杯可口的马天尼 Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?. - 你在埃菲尔铁塔顶端一定很美 Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
Ý nghĩa của 端一 khi là Danh từ
✪ Ngày mồng 1 tháng 5 âm lịch.
- 你 为什么 现在 给 我 端 一杯 可口 的 马天尼
- Tại sao bạn lại mang cho tôi một ly martini ngon ngay bây giờ?
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端一
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 绳子 的 一端 系着 铃铛
- Một đầu của sợi dây được buộc một chiếc chuông.
- 他 把握 着 绳子 的 一端
- Anh ta cầm một đầu sợi dây.
- 手里 端 着 岗 尖 一碗 米饭
- Trong tay bưng một bát cơm đầy.
- 每 一端 面 接合 有 端盖
- Các nắp chắn được nối liền mới các màng chặn.
- 此其 一端
- một mặt của nó.
- 半导体 二极管 主要 作为 整流器 使用 的 一个 有 两端 的 半导体 设备
- Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 端午节 大家 一起 品尝 粽子
- Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.
- 这 是 新 系统 的 一大 弊端
- Đây là lỗ hổng lớn của hệ thống mới.
- 他 把 事情 的 端 由 说 了 一遍
- anh ấy nói rõ nguyên nhân sự việc.
- 她 端出来 一盘 水果
- Cô ấy bưng ra một đĩa hoa quả.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 小刘 端起 一碗水 , 咕嘟 咕嘟 地 喝 了 下去
- bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
- 我 一 问起 , 方知端 的
- tôi hỏi đến mới biết đầu đuôi.
- 你 应该 坐 得 端正 一些
- Bạn nên ngồi ngay ngắn một chút.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 这是 一种 极端 的 做法
- Đây là một cách làm cực đoan.
- 这是 一个 全新 的 开端
- Đây là một khởi đầu hoàn toàn mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 端一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 端一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
端›