- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
- Pinyin:
Xiè
- Âm hán việt:
Tạ
- Nét bút:丶フノ丨フ一一一ノ一丨丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰讠射
- Thương hiệt:IVHHI (戈女竹竹戈)
- Bảng mã:U+8C22
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 谢
-
Cách viết khác
㓔
𧧬
𧬄
-
Phồn thể
謝
Ý nghĩa của từ 谢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谢 (Tạ). Bộ Ngôn 言 (+10 nét). Tổng 12 nét but (丶フノ丨フ一一一ノ一丨丶). Từ ghép với 谢 : 謝謝你 Cám ơn anh, 不値一謝 Không có gì đáng cám ơn, 凋謝 Điêu tàn, 花開花謝 Hoa nở hoa tàn Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cảm tạ, cảm ơn
- 2. nhận lỗi, xin lỗi, tạ lỗi
- 3. rụng, tàn, rã
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Cám ơn, tạ ơn
- 謝謝你 Cám ơn anh
- 不値一謝 Không có gì đáng cám ơn
* ④ Tàn tạ
- 凋謝 Điêu tàn
- 花開花謝 Hoa nở hoa tàn