• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
  • Pinyin: Yáo
  • Âm hán việt: Dao Diêu
  • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘䍃
  • Thương hiệt:XQBOU (重手月人山)
  • Bảng mã:U+6447
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 摇

  • Cách viết khác

    𢭊 𢭌 𢳘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 摇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dao, Diêu). Bộ Thủ (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: 1. lay động, 2. quấy nhiễu, 1. lay động, 2. quấy nhiễu. Chi tiết hơn...

Dao
Diêu
Âm:

Dao

Từ điển phổ thông

  • 1. lay động
  • 2. quấy nhiễu
Âm:

Diêu

Từ điển phổ thông

  • 1. lay động
  • 2. quấy nhiễu