- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhì
- Âm hán việt:
Xí
- Nét bút:丨フ丨丨フ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰巾只
- Thương hiệt:LBRC (中月口金)
- Bảng mã:U+5E1C
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 帜
-
Phồn thể
幟
-
Cách viết khác
旘
𢂴
𣄞
Ý nghĩa của từ 帜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 帜 (Xí). Bộ Cân 巾 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ丨丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: cờ hiệu. Từ ghép với 帜 : 勝利的旗幟 Ngọn cờ thắng lợi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Cờ hiệu, ngọn (cờ), (cờ) xí
- 勝利的旗幟 Ngọn cờ thắng lợi.