Các biến thể (Dị thể) của 廖

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 廖 theo âm hán việt

廖 là gì? (Liêu, Liệu). Bộ Nghiễm 广 (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフノノノ). Ý nghĩa là: (tên riêng), Tên người., Tên người., Họ “Liệu”. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (tên riêng)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên người.
  • Một âm là liệu, họ Liệu.

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên người.
  • Một âm là liệu, họ Liệu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Họ “Liệu”

Từ ghép với 廖