部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Vũ (羽) Nhân (Nhân Đứng) (人) Sam (彡)
Các biến thể (Dị thể) của 廖
㡻 廫
廖 là gì? 廖 (Liêu, Liệu). Bộ Nghiễm 广 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶一ノフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: (tên riêng), Tên người., Tên người., Họ “Liệu”. Chi tiết hơn...