部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Sam (彡)
Các biến thể (Dị thể) của 诊
覙 𧠝 𧦜 𧦽 𧧂 𧭉
診
诊 là gì? 诊 (Chẩn). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: xem xét. Từ ghép với 诊 : 出診 Đi khám bệnh, 會診 Hội chẩn, 門診病人 Người bệnh ngoại trú, 聽診 Khám bằng cách nghe. Chi tiết hơn...
- 出診 Đi khám bệnh
- 會診 Hội chẩn
- 門診病人 Người bệnh ngoại trú
- 聽診 Khám bằng cách nghe.