• Tổng số nét:27 nét
  • Bộ:Sưởng 鬯 (+17 nét)
  • Các bộ:

    Hào (爻) Mịch (冖) Sưởng (鬯) Sam (彡)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Uất
  • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶丶フノ丶丶丶丶丶フ丨ノフノノノ
  • Hình thái:⿳棥冖⿰鬯彡
  • Thương hiệt:XDDBU (重木木月山)
  • Bảng mã:U+9B30
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬰

  • Cách viết khác

    𣡇

Ý nghĩa của từ 鬰 theo âm hán việt

鬰 là gì? (Uất). Bộ Sưởng (+17 nét). Tổng 27 nét but (フノノフノノノ). Ý nghĩa là: 2. hơi thối. Chi tiết hơn...

Âm:

Uất

Từ điển phổ thông

  • 1. buồn bã, uất ức
  • 2. hơi thối
  • 3. sum suê, rậm rạp

Từ ghép với 鬰