部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Vũ (羽) Nhân (Nhân Đứng) (人) Sam (彡)
Các biến thể (Dị thể) của 缪
繆
缪 là gì? 缪 (Cù, Mâu, Mậu, Mục). Bộ Mịch 糸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ). Chi tiết hơn...