Các biến thể (Dị thể) của 缪

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缪 theo âm hán việt

缪 là gì? (Cù, Mâu, Mậu, Mục). Bộ Mịch (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフノノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Mâu

Từ điển phổ thông

  • đan xen vào nhau

Từ ghép với 缪