Các biến thể (Dị thể) của 轇

  • Giản thể

    𫐖

Ý nghĩa của từ 轇 theo âm hán việt

轇 là gì? (Giao). Bộ Xa (+11 nét). Tổng 18 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: “Giao cát” : (1) Lộn xộn, tạp loạn. Từ ghép với : (2) Chằng chịt. (3) Bao la, sâu xa., giao cát [jiugé] Lộn xộn, chằng chịt. Cv. . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: giao cát 轇轕)

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Giao cát” : (1) Lộn xộn, tạp loạn

- (2) Chằng chịt. (3) Bao la, sâu xa.

Từ điển Thiều Chửu

  • Giao cát để lộn xộn, chằng chịt, xa thẳm. Nguyên viết là .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 轇葛

- giao cát [jiugé] Lộn xộn, chằng chịt. Cv. .

Từ ghép với 轇