部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bưu, Tiêu (髟) Nhân (Nhân Đứng) (人) Sam (彡)
Các biến thể (Dị thể) của 鬖
𩭹
𩯑 𩯟
鬖 là gì? 鬖 (Sam, Tam). Bộ Tiêu 髟 (+11 nét). Tổng 21 nét but (一丨一一一フ丶ノノノフ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: tóc búi, “Tam tam” 鬖鬖: (1) Rối bù. Chi tiết hơn...
- “Tam tam trường phát tự tri Di” 鬖鬖長髮自知夷 (Thương Ngô mộ vũ 蒼梧暮雨) Tóc rủ dài, tự biết mình là người Di.
Trích: (2) Dáng rủ dài xuống. Nguyễn Du 阮攸