Các biến thể (Dị thể) của 沴
Ý nghĩa của từ 沴 theo âm hán việt
沴 là gì? 沴 (Diễn, Lệ). Bộ Thuỷ 水 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶一ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: Nước chảy không thông, Ác khí, tai họa, tật bệnh, Làm hại, tồn thương. Từ ghép với 沴 : “tai lệ” 災沴 dịch lệ truyền nhiễm., 災沴 Bệnh dịch truyền nhiễm. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Nước chảy bí, chảy không thông.
- Cái khí ác lệ, như tai lệ 災沴 dịch lệ truyền nhiễm.
- Một âm là diễn. Lăng loàn (lấn láp khuấy rối).
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ác khí, tai họa, tật bệnh
- “tai lệ” 災沴 dịch lệ truyền nhiễm.
Từ điển Thiều Chửu
- Nước chảy bí, chảy không thông.
- Cái khí ác lệ, như tai lệ 災沴 dịch lệ truyền nhiễm.
- Một âm là diễn. Lăng loàn (lấn láp khuấy rối).
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Khí bất hoà tổn hại nhau
- 陰陽之氣有沴 Khí âm và khí dương bất hoà nhau (Trang tử)
* ② Tai khí, ác khí
- 災沴 Bệnh dịch truyền nhiễm.
Từ ghép với 沴