• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Nhi (而) Sam (彡)

  • Pinyin: ér , Nài
  • Âm hán việt: Nhi Nại
  • Nét bút:一ノ丨フ丨丨ノノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰而彡
  • Thương hiệt:MBHHH (一月竹竹竹)
  • Bảng mã:U+800F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 耏

  • Cách viết khác

    𦓎 𦓘

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 耏 theo âm hán việt

耏 là gì? (Nhi, Nại). Bộ Nhi (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Nhi

Từ điển phổ thông

  • râu trên má, râu quai nón
Âm:

Nại

Từ điển phổ thông

  • hình phạt cắt bỏ râu trên má (thời xưa)

Từ ghép với 耏