部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Vũ (羽) Nhân (Nhân Đứng) (人) Sam (彡)
Các biến thể (Dị thể) của 憀
𢟺
憀 là gì? 憀 (Liêu). Bộ Tâm 心 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: 1. ỷ lại, 2. bi hận. Chi tiết hơn...