Các biến thể (Dị thể) của 谬

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谬 theo âm hán việt

谬 là gì? (Mậu). Bộ Ngôn (+11 nét). Tổng 13 nét but (フフノノノ). Ý nghĩa là: 2. sai lầm. Từ ghép với : Sai lầm, hoang đường, Sai một li, đi một dặm Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. nói xằng, nói bậy
  • 2. sai lầm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sai lầm

- Sai lầm, hoang đường

- Sai một li, đi một dặm

Từ ghép với 谬