部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Vũ (羽) Nhân (Nhân Đứng) (人) Sam (彡)
Các biến thể (Dị thể) của 谬
謬
谬 là gì? 谬 (Mậu). Bộ Ngôn 言 (+11 nét). Tổng 13 nét but (丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: 2. sai lầm. Từ ghép với 谬 : 荒謬 Sai lầm, hoang đường, 差之毫厘,謬以千里 Sai một li, đi một dặm Chi tiết hơn...
- 荒謬 Sai lầm, hoang đường
- 差之毫厘,謬以千里 Sai một li, đi một dặm