部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十) Đậu (豆) Sam (彡) Ngõa (瓦)
甏 là gì? 甏 (Bạng, Bảnh). Bộ Ngoã 瓦 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ一フフ丶). Ý nghĩa là: cái vò lớn. Chi tiết hơn...