• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Phong 風 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Phong (風) Sam (彡)

  • Pinyin: Biāo , Diū
  • Âm hán việt: Bưu Đâu
  • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶ノノノ
  • Hình thái:⿺風彡
  • Thương hiệt:HNHHH (竹弓竹竹竹)
  • Bảng mã:U+98A9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 颩

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𱃔

Ý nghĩa của từ 颩 theo âm hán việt

颩 là gì? (Bưu, đâu). Bộ Phong (+3 nét). Tổng 12 nét but (ノフノノノノ). Ý nghĩa là: Vung đánh, Quăng, ném, Liếc, nhìn xéo, Lượng từ: đơn vị dùng cho một đội người ngựa (nhân mã), Vung đánh. Chi tiết hơn...

Âm:

Bưu

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vung đánh
* Quăng, ném
* Liếc, nhìn xéo
Danh từ
* Lượng từ: đơn vị dùng cho một đội người ngựa (nhân mã)
Âm:

Đâu

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Vung đánh
* Quăng, ném
* Liếc, nhìn xéo
Danh từ
* Lượng từ: đơn vị dùng cho một đội người ngựa (nhân mã)

Từ ghép với 颩