部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đãi (歹) Nhân (Nhân Đứng) (人) Sam (彡) Thực (食)
Các biến thể (Dị thể) của 餮
飻 𡝢 𡞬 𩚝 𩚸 𩚺
餮 là gì? 餮 (Thiết). Bộ Thực 食 (+9 nét). Tổng 18 nét but (一ノフ丶ノ丶ノノノノ丶丶フ一一フノ丶). Chi tiết hơn...