Các biến thể (Dị thể) của 餮

  • Cách viết khác

    𡝢 𡞬 𩚝 𩚸 𩚺

Ý nghĩa của từ 餮 theo âm hán việt

餮 là gì? (Thiết). Bộ Thực (+9 nét). Tổng 18 nét but (ノフノノノノフノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: thao thiết 饕餮)

Từ điển Thiều Chửu

  • Xem chữ thao .

Từ ghép với 餮