• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Quỷ 鬼 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Quỷ (鬼) Sam (彡)

  • Pinyin: Mèi
  • Âm hán việt: Mị
  • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶ノノノ
  • Hình thái:⿺鬼彡
  • Thương hiệt:HIHHH (竹戈竹竹竹)
  • Bảng mã:U+9B3D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鬽

  • Cách viết khác

    𢑛

Ý nghĩa của từ 鬽 theo âm hán việt

鬽 là gì? (Mị). Bộ Quỷ (+3 nét). Tổng 12 nét but (ノノフフノノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鬽