Các biến thể (Dị thể) của 嘐

  • Cách viết khác

    𡀒

Ý nghĩa của từ 嘐 theo âm hán việt

嘐 là gì? (Giao, Hao). Bộ Khẩu (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: Tự đại, kiêu căng, “Hao hao” huênh hoang, khoác lác, Tự đại, kiêu căng, “Hao hao” huênh hoang, khoác lác. Từ ghép với : “Hà dĩ vị chi cuồng dã? Viết, “Hà dĩ vị chi cuồng dã? Viết Chi tiết hơn...

Âm:

Giao

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Tự đại, kiêu căng
* “Hao hao” huênh hoang, khoác lác

- “Hà dĩ vị chi cuồng dã? Viết

Trích: Mạnh Tử

Từ điển phổ thông

  • khoa trương, khoe khoang

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Tự đại, kiêu căng
* “Hao hao” huênh hoang, khoác lác

- “Hà dĩ vị chi cuồng dã? Viết

Trích: Mạnh Tử

Từ điển Thiều Chửu

  • Hao hao chị cả nói to (lớn lao).

Từ ghép với 嘐