Các biến thể (Dị thể) của 厖
-
Thông nghĩa
庬
-
Cách viết khác
痝
龐
𠩇
Ý nghĩa của từ 厖 theo âm hán việt
厖 là gì? 厖 (Bàng, Mang). Bộ Hán 厂 (+7 nét). Tổng 9 nét but (一ノ一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: To, lớn, Lẫn lộn, tạp loạn, § Thông “mông” 蒙, Chó nhiều lông, 1. dày, to. Từ ghép với 厖 : “bàng nhiên đại vật” 厖然大物 con vật lù lù., “mang muội” 厖昧 mờ mịt, tối tăm., “bàng nhiên đại vật” 厖然大物 con vật lù lù., “mang muội” 厖昧 mờ mịt, tối tăm., 厖然大物 Vật to lù lù Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* To, lớn
- “bàng nhiên đại vật” 厖然大物 con vật lù lù.
* § Thông “mông” 蒙
- “mang muội” 厖昧 mờ mịt, tối tăm.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* To, lớn
- “bàng nhiên đại vật” 厖然大物 con vật lù lù.
* § Thông “mông” 蒙
- “mang muội” 厖昧 mờ mịt, tối tăm.
Từ điển Thiều Chửu
- Dầy, to. Như mang nhiên đại vật 厖然大物 sù sù vật lớn.
- Lẫn lộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 厖