Các biến thể (Dị thể) của 疹

  • Cách viết khác

    𤺋

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 疹 theo âm hán việt

疹 là gì? (Chẩn). Bộ Nạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: bệnh lên sởi, Bệnh lên sởi., Bệnh lên sởi, ngoài da mọc mụn đỏ, Bệnh tật. Từ ghép với : Nổi nốt, Nấm ngoài da, Bệnh sởi. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • bệnh lên sởi

Từ điển Thiều Chửu

  • Bệnh lên sởi.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (y) Nốt, mụt, nấm, (bệnh) sởi

- Nổi nốt

- Nấm ngoài da

- Bệnh sởi.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bệnh lên sởi, ngoài da mọc mụn đỏ
* Bệnh tật

Từ ghép với 疹