部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sam (彡) Hiệt (頁) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 嬃
媭
𡡓 𩒭
嬃 là gì? 嬃 (Tu). Bộ Nữ 女 (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ一). Ý nghĩa là: chị gái, Người nước Sở 楚 gọi chị là “tu” 嬃. Chi tiết hơn...
- “Nữ tu chi thiền viên hề, Thân thân kì lị dư” 女嬃之嬋媛兮, 申申其詈予 (Li tao 離騷) Người chị khả ái của ta hề, Cứ mắng nhiếc ta mãi.
Trích: Khuất Nguyên 屈原