- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Kim 金 (+3 nét)
- Các bộ:
Kim (金)
Sam (彡)
- Pinyin:
Shān
, Shàn
, Xiān
- Âm hán việt:
Sam
Sàm
Sám
Sán
Tiêm
- Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノノノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰金彡
- Thương hiệt:CHHH (金竹竹竹)
- Bảng mã:U+91E4
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 釤
-
Cách viết khác
䥇
銛
-
Giản thể
钐
Ý nghĩa của từ 釤 theo âm hán việt
釤 là gì? 釤 (Sam, Sàm, Sám, Sán, Tiêm). Bộ Kim 金 (+3 nét). Tổng 11 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノノノ). Ý nghĩa là: Cái liềm lớn, Nguyên tố hóa học (samarium, Sm), Họ “Sám”, Họ “Sam”, Cắt, bửa, chẻ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học (samarium, Sm)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học (samarium, Sm)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học (samarium, Sm)
Từ điển phổ thông
- 1. cái liềm to
- 2. vung liềm cắt tới tấp
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học (samarium, Sm)
Từ ghép với 釤