部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Phương (匚)
佢 là gì? 佢 (Cừ, Cử, Cự). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨一フ一フ). Ý nghĩa là: 1. kênh, ngòi, 2. to lớn. Chi tiết hơn...