Ý nghĩa của từ 佢 theo âm hán việt

佢 là gì? (Cừ, Cử, Cự). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. kênh, ngòi, 2. to lớn. Chi tiết hơn...

Âm:

Cừ

Từ điển phổ thông

  • 1. kênh, ngòi
  • 2. to lớn
  • 3. hắn, người đó

Từ ghép với 佢