部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phương (匚) Khẩu (口) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 颐
㶊 頉 頥 顊 𦣞 𩑪 𩒫 𩔦 𩠛 𩠝 𩠞 𩠡 𩠢
頤
颐 là gì? 颐 (Di). Bộ Hiệt 頁 (+7 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. môi, má, 3. họ Di. Từ ghép với 颐 : 頤神 Dưỡng thần Chi tiết hơn...
- 發頤 Sưng má
- 頤神 Dưỡng thần