Các biến thể (Dị thể) của 姬
㚦 㚶 姫
姬 là gì? 姬 (Cơ). Bộ Nữ 女 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ一一丨丨フ一丨フ). Ý nghĩa là: Thời cổ, tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ, Ngày xưa, tiếng gọi người thiếp, Xưa chỉ con gái làm nghề ca múa, Họ “Cơ”. Từ ghép với 姬 : 蔡文姬 Thái Văn Cơ, “Ngu cơ” 虞姬, “Thích Cơ” 戚姬. Chi tiết hơn...