Các biến thể (Dị thể) của 蝘
Ý nghĩa của từ 蝘 theo âm hán việt
蝘 là gì? 蝘 (Yển). Bộ Trùng 虫 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丶一丨フ一一フノ一フ). Ý nghĩa là: Ve sầu, “Yển định” 蝘蜓 thằn lằn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Yển định 蝘蜓 con thằn lằn, tục gọi là con thủ cung 守宮 hay bích hổ 壁虎.
Từ ghép với 蝘