部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Phương (匚)
Các biến thể (Dị thể) của 伛
傴
𢉴
伛 là gì? 伛 (Ủ, ủ). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨一ノ丶フ). Từ ghép với 伛 : ủ lũ (văn) Gù lưng, còng lưng. Chi tiết hơn...
- ủ lũ (văn) Gù lưng, còng lưng.