Các biến thể (Dị thể) của 伛

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢉴

Ý nghĩa của từ 伛 theo âm hán việt

伛 là gì? (Ủ, ủ). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Từ ghép với : ủ lũ (văn) Gù lưng, còng lưng. Chi tiết hơn...

Từ điển Trần Văn Chánh

* 傴僂

- ủ lũ (văn) Gù lưng, còng lưng.

Âm:

Từ điển phổ thông

  • (xem: ủ lũ 傴僂,伛偻)

Từ ghép với 伛