• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Phương (匚) Nhật (日) Nữ (女)

  • Pinyin: Yǎn
  • Âm hán việt: Yển
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一丨フ一一フノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚匽
  • Thương hiệt:NFSAV (弓火尸日女)
  • Bảng mã:U+9C0B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鰋

  • Cách viết khác

    𩷑 𩹽 𩻖

  • Giản thể

    𫚢

Ý nghĩa của từ 鰋 theo âm hán việt

鰋 là gì? (Yển). Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノフフノフ). Ý nghĩa là: cá yển, Tức là cá “niêm” , Cá yển.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cá yển

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tức là cá “niêm”

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá yển.

Từ ghép với 鰋