部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Cam (甘) Phương (匚) Nhi (儿)
揕 là gì? 揕 (Chấm, Trấm). Bộ Thủ 手 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一一丨丨一一一ノ丶フ). Ý nghĩa là: Đâm, đánh, Ðâm, đánh., đâm, đánh. Chi tiết hơn...
- “Thần tả thủ bả kì tụ, nhi hữu thủ chấm kháng kì hung” 臣左手把其袖, 而右手揕抗其胸 (Yên sách tam 燕策三) Tay trái tôi níu lấy tay áo của hắn, tay phải tôi sẽ đâm vào ngực hắn.
Trích: Chiến quốc sách 戰國策