• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Phương (匚) Ngọc (王)

  • Pinyin: Kuāng , Kuáng , Kuàng
  • Âm hán việt: Cuống
  • Nét bút:丶一一一丨フ一一一一丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言匡
  • Thương hiệt:YRSMG (卜口尸一土)
  • Bảng mã:U+8A86
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 誆

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 誆 theo âm hán việt

誆 là gì? (Cuống). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 13 nét but (フ). Từ ghép với : ? Sao tôi nói dối anh được? Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nói dối, lừa dối

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ cuống .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nói dối, lừa dối, lừa bịp

- ? Sao tôi nói dối anh được?

Từ ghép với 誆