Các biến thể (Dị thể) của 煕
Ý nghĩa của từ 煕 theo âm hán việt
煕 là gì? 煕 (Hi, Hy). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: 3. rộng, Sáng sủa., Rộng.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. sáng sủa, quang minh
- 2. vui vẻ nhộn nhịp
- 3. rộng
Từ điển Thiều Chửu
- Sáng sủa.
- Hi hi 煕煕 hớn hở vui hoà.
- Rộng.
Từ ghép với 煕