部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tâm (Tâm Đứng) (忄) Phương (匚)
Các biến thể (Dị thể) của 慪
嘔
怄
毆
慪 là gì? 慪 (âu). Bộ Tâm 心 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶丨一丨フ一丨フ一丨フ一フ). Ý nghĩa là: giận, bực tức. Từ ghép với 慪 : 你別故意慪我 Anh đừng chọc tức tôi. Chi tiết hơn...
- 你別故意慪我 Anh đừng chọc tức tôi.