部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phương (匚)
Các biến thể (Dị thể) của 讴
謳
讴 là gì? 讴 (âu). Bộ Ngôn 言 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丶フ一ノ丶フ). Ý nghĩa là: 1. cùng hát. Từ ghép với 讴 : 吳謳 Dân ca nước Ngô Chi tiết hơn...
- 謳歌先烈英雄事跡 Ca ngợi sự tích anh hùng của các bậc tiên liệt
- 吳謳 Dân ca nước Ngô