- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
- Các bộ:
Hòa (禾)
Phương (匚)
- Pinyin:
Jù
- Âm hán việt:
Cự
- Nét bút:ノ一丨ノ丶一フ一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰禾巨
- Thương hiệt:HDSS (竹木尸尸)
- Bảng mã:U+79EC
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 秬
Ý nghĩa của từ 秬 theo âm hán việt
秬 là gì? 秬 (Cự). Bộ Hoà 禾 (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノ一丨ノ丶一フ一フ). Ý nghĩa là: lúa nếp đen, Lúa nếp đen, dùng để cất rượu. Từ ghép với 秬 : 秬 鬯 Rượu cự sưởng (cất bằng lúa nếp đen). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lúa nếp đen, dùng để cất rượu
- “cự sưởng” 秬鬯 rượu cất bằng lúa nếp đen dùng trong tế lễ quỷ thần.
Từ điển Thiều Chửu
- Lúa nếp đen, dùng để cất rượu, dùng men bằng uất kim gọi là rượu cự xưởng 秬鬯.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Lúa nếp đen
- 秬 鬯 Rượu cự sưởng (cất bằng lúa nếp đen).
Từ ghép với 秬