• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Kỷ 己 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Phương (匚) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨フ一丨フフ一フ
  • Hình thái:⿰?巳
  • Thương hiệt:SLRU (尸中口山)
  • Bảng mã:U+5DF8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 巸

  • Cách viết khác

    𣢮 𦣤

Ý nghĩa của từ 巸 theo âm hán việt

巸 là gì? Bộ Kỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 巸