• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Phương (匚) Điểu (鸟)

  • Pinyin: ōu
  • Âm hán việt: Âu
  • Nét bút:一ノ丶フノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰区鸟
  • Thương hiệt:SKPYM (尸大心卜一)
  • Bảng mã:U+9E25
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鸥

  • Cách viết khác

    𩀫

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸥 theo âm hán việt

鸥 là gì? (âu). Bộ điểu (+4 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Âu
Âm:

Âu

Từ điển phổ thông

  • chim hải âu, con cò biển

Từ ghép với 鸥