• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Miên (宀) Phương (匚) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Di
  • Nét bút:丶丶フ一丨丨フ一丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱宀?
  • Thương hiệt:JSLL (十尸中中)
  • Bảng mã:U+5BA7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 宧

  • Cách viết khác

    𥦪 𥦳

Ý nghĩa của từ 宧 theo âm hán việt

宧 là gì? (Di). Bộ Miên (+7 nét). Tổng 10 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Di
Âm:

Di

Từ điển phổ thông

  • góc phía đông bắc trong nhà

Từ ghép với 宧