Các biến thể (Dị thể) của 黮
Ý nghĩa của từ 黮 theo âm hán việt
黮 là gì? 黮 (Thảm, Thản, Trẩm, đạm, đảm). Bộ Hắc 黑 (+9 nét). Tổng 21 nét but (丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨丨一一一ノ丶フ). Ý nghĩa là: Đen, 1. màu đen, Đen, 1. màu đen. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Đen
- “Lê thảm giới lại” 黧黮疥癩 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Đen đủi ghẻ lác.
Trích: Pháp Hoa Kinh 法華經
Từ điển phổ thông
- 1. màu đen
- 2. không trong sáng, không rõ ràng, riêng tư
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Đen
- “Lê thảm giới lại” 黧黮疥癩 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Đen đủi ghẻ lác.
Trích: Pháp Hoa Kinh 法華經
Từ điển phổ thông
- 1. màu đen
- 2. không trong sáng, không rõ ràng, riêng tư
Từ ghép với 黮