Các biến thể (Dị thể) của 傴
-
Giản thể
伛
-
Cách viết khác
𢉴
𤹪
Ý nghĩa của từ 傴 theo âm hán việt
傴 là gì? 傴 (ủ). Bộ Nhân 人 (+11 nét). Tổng 13 nét but (ノ丨一丨フ一丨フ一丨フ一フ). Ý nghĩa là: Lưng gù, lưng còng, Cúi, khom lưng. Từ ghép với 傴 : “ủ nhân” 傴人 người gù., ủ lũ (văn) Gù lưng, còng lưng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Cúi, khom lưng
- “Ủ lũ đề huề, vãng lai nhi bất tuyệt giả” 傴僂提攜, 往來而不絕者 (Túy Ông đình kí 醉翁亭記) Lom khom dắt díu, qua lại không ngớt vậy.
Trích: Âu Dương Tu 歐陽修
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 傴僂
- ủ lũ (văn) Gù lưng, còng lưng.
Từ ghép với 傴