• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Nhân (Nhân Đứng) (亻) Phương (匚)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨一丨フ一丨フ一丨フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻區
  • Thương hiệt:OSRR (人尸口口)
  • Bảng mã:U+50B4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 傴

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𢉴 𤹪

Ý nghĩa của từ 傴 theo âm hán việt

傴 là gì? (ủ). Bộ Nhân (+11 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Lưng gù, lưng còng, Cúi, khom lưng. Từ ghép với : “ủ nhân” người gù., ủ lũ (văn) Gù lưng, còng lưng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: ủ lũ 傴僂,伛偻)

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Lưng gù, lưng còng

- “ủ nhân” người gù.

Động từ
* Cúi, khom lưng

- “Ủ lũ đề huề, vãng lai nhi bất tuyệt giả” , (Túy Ông đình kí ) Lom khom dắt díu, qua lại không ngớt vậy.

Trích: Âu Dương Tu

Từ điển Thiều Chửu

  • Ủ lũ còng lưng (gù).

Từ điển Trần Văn Chánh

* 傴僂

- ủ lũ (văn) Gù lưng, còng lưng.

Từ ghép với 傴