Các biến thể (Dị thể) của 羥

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𦎥 𦎺

Ý nghĩa của từ 羥 theo âm hán việt

羥 là gì? (Khan). Bộ Dương (+7 nét). Tổng 13 nét but (フフフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Khan

Từ điển phổ thông

  • tên một loại dê

Từ ghép với 羥